Đồng Hợp Kim Beryllium

Sắp xếp:


ĐỒNG HỢP KIM BERYLLIUM C17200 Đồng Hợp Kim Beryllium C17200 / BeCu25 có độ bền và cơ tính rất lớn,  độ bền kéo cực tốt. Đồng Hợp Kim Beryllium C17200 có độ cứng tương đương thép hợp kim và đạt đến 46HRC và độ dẫn điện thấp nhất 22% IACS.
ĐỒNG HỢP KIM BERYLLIUM MOLDMAX HH Đồng Hợp Kim Beryllium MoldMAX HH chuyên dụng cho các loại khuôn đúc ép - khuân phun ép nhựa hàng đầu. Đồng Hợp Kim Beryllium có độ cứng và độ bền tương đương với thép công cụ tiêu chuẩn nhưng độ dẫn nhiệt của nó cao hơn bốn đến sáu lần. ồng Hợp Kim Beryllium luôn được sử dụng để làm lõi và khoang khuôn ép phun cũng như các phần kẹp của khuôn thổi.
ĐỒNG HỢP KIM BERYLLIUM BeCu25 JIS H3270 Đồng Hợp Kim Beryllium BeCu25 JIS H3270 là hợp kim đồng được tăng cường kết tủa, không từ tính, chống va đập, không phát tia lửa, chống ăn mòn nước biển. Đồng Hợp Kim Beryllium BeCu25 JIS H3270 có độ cứng cao từ 36 ~ 46HRC và có độ đàn hồi tuyệt vời nên Đồng Beryllium BeCu25 được mệnh danh là "Đồng hợp kim đàn hồi - Đồng lò xo".
ĐỒNG HỢP KIM BERYLLIUM BeCu50 JIS Z3234 Đồng Hợp Kim Beryllium BeCu50 JIS Z3234 có khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn, chống mỏi, chịu nhiệt độ thấp, không từ tính, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, có hàng loạt ưu điểm như không phát ra tia lửa khi va chạm. Đồng Hợp Kim Beryllium BeCu50 JIS Z3234 có độ cứng cao đạt 108HRB và được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện đại ngày nay.
ĐỒNG HỢP KIM BERYLLIUM C17510 DẠNG THANH TRÒN Đồng hợp kim beryllium thanh tròn đặc được sản xuất tại Châu Âu bằng phương pháp đúc ép đùn kéo với nhiều kích cỡ khác nhau, đường kính tiêu chuẩn Phi 4~100mm và chiều dài 1000mm (1m) có sẵn tại kho Kojako Việt Nam. Đặc tính tối ưu Đồng hợp kim beryllium thanh tròn đăc có cơ tính và độ cứng lớn 98~110HRB tương đương 23~26HRC.
Copper (Cu) 97.5 ~ 98.6% Bery (Be) | 0.2 ~ 0.6% Iron (Fe) | 0.10% max Nickel (Ni) | 1.4 ~ 2.2% Silicon (Si) | 0.20% max Cobalt (Co) | 0.3% max Aluminum (Al) | 0.20% max Tensile strength (MPa) | 690 ~ 965 0.2% Yield strength (MPa. min) | 655 Hardness | Min. 98HRB
Đồng Hợp Kim Bery C17200 Chuyên Dụng Điện Cực Hàn Bấm - Đĩa Hàn Lăn - Khuân Ép Nhựa. Copper (Cu) | Balance Bery (Be) | 1.80 ~ 2.0% Ni+Co | 0.20% min Ni+Co+Fe | 0.6% max Al | 0.20% max Si | 0.2% max Tensile strength (MPa) | 1310 ~ 1520 0.2% Yield strength (MPa. min) | 1100 Hardness | 36 ~ 43 HRC
Đồng Hợp Kim Bery C17510-FH Chuyên Dụng Điện Cực Hàn Bấm - Đĩa Hàn Lăn - Khuân Ép Nhựa. Copper (Cu) 97.5 ~ 98.6% Bery (Be) | 0.2 ~ 0.6% Iron (Fe) | 0.10% max Nickel (Ni) | 1.4 ~ 2.2% Silicon (Si) | 0.20% max Cobalt (Co) | 0.3% max Aluminum (Al) | 0.20% max Tensile strength (MPa) | 690 ~ 965 0.2% Yield strength (MPa. min) | 655 Hardness | Min. 98HRB
Đã thêm vào giỏ hàng