Đồng Hợp Kim Bery C17510-FH


C17510-FH1

Đồng Hợp Kim Bery C17510-FH Chuyên Dụng Điện Cực Hàn Bấm - Đĩa Hàn Lăn - Khuân Ép Nhựa.

Copper (Cu) 97.5 ~ 98.6%

Bery (Be)

0.2 ~ 0.6%

Iron (Fe)

0.10% max

Nickel (Ni)

1.4 ~ 2.2%

Silicon (Si)

0.20% max

Cobalt (Co)

0.3% max

Aluminum (Al)

0.20% max

Tensile strength (MPa)

690 ~ 965 0.2%

Yield strength (MPa. min)

655

Hardness

Min. 98HRB


Còn hàng

Đồng Hợp Kim Bery C17510 Đồng Bery C17510

Đồng hợp kim Bery C17510-FH Class III là Đồng hợp kim được bổ sung thêm thành phần hóa học Cobalt, Nickel hoặc Bạc (Ag), do đó nó quyết định đến chất lượng, hiệu suất làm việc và tuổi thọ của sản phẩm. Bằng những phương pháp tạo phôi phù hợp, nó có cơ tính và độ cứng cao, chịu nhiệt và mài mòn tốt. Nên chúng được sử dụng chủ yếu để làm nhưng chi tiết hàn, cụ thể:

- Điện cực hàn bấm hay Điện cực hàn điểm

- Điện cực hàn lăn hay Bánh hàn lăn 

- Khuân hàn

- Khuân ép nhựa

- Trục dẫn động

- Bạc lót trục

- Bánh răng dẫn động

Hợp kim đồng beryllium C17510 có độ cứng cao và cung cấp độ dẫn điện tốt, tính chất vật lý và độ bền tuyệt vời. Chúng được sử dụng làm lò xo và dây điện cho những vị trí ở nhiệt độ cao.

Đồng hợp kim bery C17510-FH Nhật Bản Đồng Bery C17510 Kojako Đồng Hợp Kim Beryllium C17510-FH BeCu50

Mọi thông tin tư vấn, báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
 Công ty TNHH Kojako Việt Nam
Google Maps Kojako Việt Nam   7/4A3 Linh Đông, P. Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam sales@kojako.com
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam engineering@kojako.com

Sản phẩm liên quan

ĐỒNG HỢP KIM BERYLLIUM C17510 DẠNG THANH TRÒN Đồng hợp kim beryllium thanh tròn đặc được sản xuất tại Châu Âu bằng phương pháp đúc ép đùn kéo với nhiều kích cỡ khác nhau, đường kính tiêu chuẩn Phi 4~100mm và chiều dài 1000mm (1m) có sẵn tại kho Kojako Việt Nam. Đặc tính tối ưu Đồng hợp kim beryllium thanh tròn đăc có cơ tính và độ cứng lớn 98~110HRB tương đương 23~26HRC.
Copper (Cu) 97.5 ~ 98.6% Bery (Be) | 0.2 ~ 0.6% Iron (Fe) | 0.10% max Nickel (Ni) | 1.4 ~ 2.2% Silicon (Si) | 0.20% max Cobalt (Co) | 0.3% max Aluminum (Al) | 0.20% max Tensile strength (MPa) | 690 ~ 965 0.2% Yield strength (MPa. min) | 655 Hardness | Min. 98HRB
Đã thêm vào giỏ hàng