Đồng Hợp Kim C83600 Chuyên Dụng Làm Bạc Lót, Bánh Răng, Đai Ốc, Chi Tiết Bơm Van & Hệ Thống Thủy Lực. Sn (Tin) | 4.55% Zn (Zinc) | 5.85% Pb (Lead) | 5.7% Ni (Nickel) | 0.5% Al (Aluminum) | 0.01% P (phosphor) | 0.05% Si (Silicon) | 0.02% Cu (Copper) | Balance * Tensile Strength | max. MPa 280 * 0.2% Proof Stress | max. MPa 115 * Elongation | max. 30% * Hardness | 70 BHN Standard Application | C83600, BC6, BC6C & LG2