Bạc Lót Đồng Hợp Kim BC6 JIS


Khám phá bạc lót đồng hợp kim BC6 JIS: đặc tính chống mài mòn, tự bôi trơn, công dụng giảm ma sát và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng, hàng hải và ô tô.


Còn hàng

Bạc lót đồng hợp kim BC6 JIS, hay còn gọi là CAC406 theo tiêu chuẩn Nhật Bản, là vật liệu đồng hợp kim thiếc hàng đầu, với thành phần chính bao gồm 85-89% đồng (Cu), 4-6% thiếc (Sn), 4-6% chì (Pb) và 4-6% kẽm (Zn). Loại hợp kim này, tương đương C83600 theo ASTM, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn cao và dễ gia công, trở thành lựa chọn tối ưu cho bạc lót – linh kiện giảm ma sát trong máy móc công nghiệp. Theo các tiêu chuẩn quốc tế, BC6 không chỉ đáp ứng mà còn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ thiết bị lên 2-3 lần so với vật liệu thông thường.

Bạc lót đồng hợp kim BC6 Jis

Bạc lót đồng hợp kim BC6 Jis Kojako Việt Nam

Đặc tính nổi bật của bạc lót đồng hợp kim BC6 JIS nằm ở cấu trúc tinh thể đồng đều, đạt độ cứng Brinell (HB) từ 80-100, cường độ kéo 200-300 MPa và khả năng chống mài mòn gấp 1.5-2 lần so với đồng thông thường. Nhờ hàm lượng chì cao, BC6 sở hữu tính tự bôi trơn tự nhiên, giảm ma sát mà không cần dầu mỡ thường xuyên, đồng thời chịu nhiệt tốt (lên đến 200-300°C) và chống ăn mòn trong môi trường axit, nước biển hoặc hóa chất. Vật liệu này dễ đúc liên tục hoặc ly tâm, gia công CNC để tạo bạc lót với kích thước đa dạng: đường kính từ 10-500 mm, độ dày tùy chỉnh, dung sai chính xác 0.01-0.05 mm. Những đặc tính này giúp bạc lót BC6 giảm lãng phí vật liệu lên đến 20-30%, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành, đặc biệt trong điều kiện tải nặng và rung động cao.

Về công dụng, bạc lót đồng hợp kim BC6 JIS chủ yếu dùng để chế tạo linh kiện chịu tải và mài mòn như bạc lót trục, ổ trượt thủy lực, van bơm và ống lót trong hệ thống cơ khí. Tính tự bôi trơn giúp giảm chi phí bảo trì, trong khi khả năng chống ăn mòn làm cho nó phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. So với các loại đồng khác như BC3 (ít chì hơn), BC6 cân bằng giữa chi phí và hiệu suất, dễ tùy chỉnh theo yêu cầu kỹ thuật. Tại Việt Nam, các nhà sản xuất như Kojako sử dụng công nghệ Nhật Bản để sản xuất bạc lót BC6 chất lượng cao, nhập khẩu phôi từ Nhật, Hàn Quốc hoặc châu Âu, đảm bảo tiêu chuẩn JIS nghiêm ngặt.

Bạc lót đồng BC6 Jis

Bạc lót đồng BC6 Jis Kojako Việt Nam

Ứng dụng của bạc lót đồng hợp kim BC6 JIS rộng rãi trong các ngành công nghiệp then chốt. Trong ngành ô tô, nó dùng làm bạc lót động cơ và hệ thống treo, giúp xe vận hành êm ái dưới tải trọng lớn. Ngành hàng hải tận dụng BC6 cho trục tàu thủy và van chống ăn mòn nước biển. Trong công nghiệp nặng như cán thép, khai thác mỏ hoặc thiết bị nâng hạ (xe nâng, cần cẩu), bạc lót BC6 làm ổ trượt thủy lực, giảm rung động và tăng tuổi thọ máy móc lên 40%. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong bơm van dầu khí, máy móc nông nghiệp, hàng không (bộ phận chịu lực) và hóa chất, nơi đòi hỏi độ chính xác và an toàn cao. Với sự phát triển của công nghiệp 4.0, bạc lót BC6 đang được tích hợp tự động hóa, hứa hẹn mở rộng ứng dụng trong tương lai.

Tóm lại, bạc lót đồng hợp kim BC6 JIS không chỉ là vật liệu mà còn là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững. Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm chất lượng, hãy liên hệ các nhà cung cấp uy tín để trải nghiệm lợi ích vượt trội.

Mọi thông tin tư vấn, báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
 Công ty TNHH Kojako Việt Nam
Google Maps Kojako Việt Nam 7/4A3 Linh Đông, Khu Phố 81, Phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh 
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam sales@kojako.com
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam engineering@kojako.com

Sản phẩm liên quan

Khám phá ống đồng hợp kim BC6 JIS: đặc tính chịu mài mòn cao, tự bôi trơn, công dụng đa dạng và ứng dụng trong công nghiệp nặng, ô tô và hàng hải.
ĐỒNG HỢP KIM BC6/CAC406 JIS Đồng hợp kim BC6/CAC406, còn được gọi là đồng phosphor, là một trong những loại hợp kim đồng thiếc phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Đồng hợp kim BC6/CAC406 có sự kết hợp tinh tế giữa đồng, thiếc và chì tạo nên một hợp kim có những đặc tính vượt trội về cả cơ học và cấu trúc, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp.
Đồng Hợp Kim BC6 Chuyên Dụng Làm Bạc Lót, Bánh Răng, Đai Ốc, Chi Tiết Bơm Van & Hệ Thống Thủy Lực. Copper (Cu) | 84.0 ~ 86.0% Tin (Sn) | 4.0 ~ 6.0% Lead (Pb) | 4.0 ~ 6.0% Zicum (Zn) | 4.0 ~ 6.0% Furrum (Fe) | max. 0.30% Nickel (Ni) | max. 1% Stibium (Sb) | 0.0% Phosphor (P) | max. 0.050% Sulfur (S) |max. 0.08% Alluminium (Al) | max. 0.005% Silic (Si) | max. 0.005% Tensile Strength(Mpa, min.) | 245 0.5% Yield Strength(MPa, min.) | 140 Elongation(min. %) | 10 Hardness | 65 HRB
Đã thêm vào giỏ hàng