Đồng hợp kim đặc biệt - Nhập khẩu chính hãng Châu Âu, Korea và Japan

Sắp xếp:


Đồng Hợp Kim C90300 sae620 Chuyên Dụng Làm Bạc Lót, Bánh Răng, Đai Ốc, Chi Tiết Bơm Van & Hệ Thống Thủy Lực. Copper (Cu) | 86.0 ~ 89.0% Tin (Sn) | 7.50 ~ 9.0% Lead (Pb) | max. 0.30% Zicum (Zn) | 3.0 ~ 5.0% Furrum (Fe) | max. 0.20% Nickel (Ni) | | ma. 1.0% Stibium (Sb) | max. 0.2% Phosphor (P) | max. 1.50 Sulfur (S) | max. 0.05% Alluminium (Al) | max. 0.005% Silic (Si) | max. 0.005% Tensile Strength(Mpa, min.) | 303 0.5% Yield Strength(MPa, min.) | 152 Elongation(min. %) | 18
Đồng Hợp Kim C93200 SAE660 Chuyên Dụng G/C Bạc Lót, Bạc Trượt, Bánh Răng, Chi Tiết Bơm & Van, Đai Ốc Và Trục Vít Me. Copper (Cu) | 81.0 ~ 85.0% Tin (Sn) | 6.3 ~ 7.5% Lead (Pb) |6.0 ~ 8.0% Zicum (Zn) | 2.0 ~ 4.0% Furrum (Fe) | max. 0.20% Nickel (Ni) | ma. 1.0% Stibium (Sb) | max. 0.35% Phosphor (P) | max. 1.50 Sulfur (S) | max. 0.08% Alluminium (Al) | max. 0.005% Silic (Si) | max. 0.005% Tensile Strength(Mpa, min.) | 241 0.5% Yield Strength(MPa, min.) | 138 Elongation(min. %) | 10
Đồng Hợp Kim Bery C17200 Chuyên Dụng Điện Cực Hàn Bấm - Đĩa Hàn Lăn - Khuân Ép Nhựa. Copper (Cu) | Balance Bery (Be) | 1.80 ~ 2.0% Ni+Co | 0.20% min Ni+Co+Fe | 0.6% max Al | 0.20% max Si | 0.2% max Tensile strength (MPa) | 1310 ~ 1520 0.2% Yield strength (MPa. min) | 1100 Hardness | 36 ~ 43 HRC
Đồng Hợp Kim Bery C17510-FH Chuyên Dụng Điện Cực Hàn Bấm - Đĩa Hàn Lăn - Khuân Ép Nhựa. Copper (Cu) 97.5 ~ 98.6% Bery (Be) | 0.2 ~ 0.6% Iron (Fe) | 0.10% max Nickel (Ni) | 1.4 ~ 2.2% Silicon (Si) | 0.20% max Cobalt (Co) | 0.3% max Aluminum (Al) | 0.20% max Tensile strength (MPa) | 690 ~ 965 0.2% Yield strength (MPa. min) | 655 Hardness | Min. 98HRB
Đồng nguyên chất (Cu) |98.0 ~ 99.0% Chromium (Cr)| 0.5 ~ 1.5% Ziconium (Zr) |0.1 ~ 0.3% Electrical Conductivity (%IACS) |70.0 ~ 85.0% Sức căng ( Tensile strength)| 440 ~ 590 N/m2 Hệ số giãn nở nhiệt ×106/K(20~300℃) |15~ 25 Tỉ trọng| 8.89 Giới hạn nóng chảy| 1080 C Giới hạn kết tinh |1070 C Modul đàn hỗi (kN/mm2)| 117000 Độ dẫn nhiệt| 187.0 Btu Độ cứng| 75 ~ 88 HRB
Đồng Hợp Kim Chromium C18150 Chuyên Dụng Điện Cực Hàn Bấm - Đĩa Hàn Lăn. Đồng nguyên chất (Cu) | 98.0 ~ 99.0% Chromium (Cr) | 0.5 ~ 1.5% Ziconium (Zr) | 0.05 ~ 0.25% Electrical Conductivity (%IACS) | 80.0 ~ 85.0% Sức căng ( Tensile strength) | 50 ~ 70 KSI Hệ số giãn nở nhiệt ×106/K(20~300℃) | 16.45 Tỉ trọng | 8.89 Giới hạn nóng chảy | 1080 C Giới hạn kết tinh | 1070 C Modul đàn hỗi (kN/mm2) | 117000 Độ dẫn nhiệt | 187.0 Btu Độ cứng | 73 ~ 85 HRB
Đồng nguyên chất (Cu) | 57.0 ~ 61.0% Chì (Pb) | 1.8 ~ 3.7% Sắt (Fe) | max. 0.50% Thiếc (Sn) | max. 0.50% Kẽm (Zn) | 34.3 ~ 41.2% Yield strength(MPa.min) | 110 ~ 480 Tensile strength(MPa.min) | 330 ~ 590 Elongation(%, min) | 3 ~ 28 Hardness(HV, min) | 80 ~ 180
Đồng Đỏ Nguyên Chất C10200 / Cu-OFC là vật liệu đồng nguyên chất đến 99.99% là đồng và là loại đặc biệt nhất trong ngành công nghiệp, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử, cơ khí và xây dựng. Với tính chất vượt trội và độ bền cao, Đồng đỏ Nguyên chất C10200 đã khẳng định được vị thế của mình trong việc thay thế các vật liệu khác bằng đặc tính có độ dẫn điện đạt 101% IACS. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu vê ứng dụng và đặc tính của vật liệu Đồng đỏ Nguyên chất C10200 / Cu-OFC.

Hiển thị 73 - 80 / 80 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng