Đồng Hợp Kim Thiếc C90300


ĐỒNG HỢP KIM THIẾC C90300

Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 có khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt với khả năng gia công vừa phải. Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 có tính dẫn nhiệt cao, độ dẻo và độ bền tốt - độ cứng cao khiến nó phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong ngành hàng không vũ trụ, vũ khí phòng thủ biển và chi tiết gia công - bộ phận máy móc trong ngành công nghiệp hiện đại.


Còn hàng

TỔNG QUAN ĐỒNG HỢP KIM THIẾC C90300

Đồng Hợp Kim Thiếc C90300, còn được gọi là  Navy G cải tiến, có khả năng chống mài mòn cao mang lại các đặc tính cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với quá trình khử kẽm. Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 đã được chứng minh này được sử dụng trong nhiều ứng dụng rộng rãi và có khả năng hàn tuyệt vời cũng như mang lại khả năng hàn tốt. KOJAKO luôm duy trì tồn kho các loại thanh Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 ống rỗng và thanh tròn đặc - Tấm.

Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 SAE 620
Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 SAE 620

Đồng Hợp Kim C90300 là hợp kim đồng - thiếc có độ bền kéo, năng suất và độ nén cao cũng như khả năng chống mài mòn. Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 chứa 88% đồng, cũng như 8% thiếc và 4% kẽm. Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 rất phù hợp cho các bộ phận chịu tải nặng, CDA C90300 rất là tuyệt vời cho hàn và hàn đồng. Trong thuật ngữ kim loại màu, Đồng Hợp Kim C90300 gọi là Đồng “ NAVYG” màu hải quân; ASTM B 505 90300; SAE 620, ASTM B 271 90300, SAE J461, SAE J462, QQC 390 Alloy 903; Mil-C-11866; CDA903, Gunmetal Tin Bronze...

Đồng Hợp Kim C90300 SAE 620
Đồng Hợp Kim C90300 SAE 620

Đồng Hợp Kim C90300 SAE 620 thường được sử dụng trong các ứng dụng tải trọng cao, tốc độ thấp. Đồng Hợp Kim C90300 SAE 620 có đặc tính mài mòn tuyệt vời. Như tên gọi có thể ám chỉ đồng "Navy G" được sử dụng trong nhiều ứng dụng hàng hải khác nhau do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Đồng Hợp Kim C90300 thường được sử dụng trong đúc chất lỏng và khí, chưa kể đến van và máy bơm. Do Đồng Hợp Kim C90300 có đặc tính chống mài mòn cao, khiến nó trở thành hợp kim phổ biến cho nhiều mục đích sử dụng trong ngành công nghiệp hiện nay.

Đồng Hợp Kim Thiếc UNS C90300 SAE 620
Đồng Hợp Kim Thiếc UNS C90300 SAE 620

ĐẶC TÍNH ĐỒNG HỢP KIM THIẾC C90300

Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 là loại đồng thiếc không chì “Navy G” là một hợp kim đồng cứng, bền với khả năng chống ăn mòn tốt, chống mài mòn cao và khả năng gia công vừa phải. C90300 được sử dụng làm bánh răng, bộ phận máy bơm, phụ kiện hàng hải, van và cho các ứng dụng nước uống được. Nó có thể được chế tạo dưới dạng đúc liên tục, đúc ly tâm hoặc đúc cát.

ĐẶC TÍNH - ĐỒNG HỢP KIM THIẾC C90300 SAE 620 CDA 90300

Chemical Composition

Mechanical properties

Physical properties

%Cu 86 89 Brinell hardness (HBW min) 70 Density (kg/dm3) 8.8
%Sn 7.5 9 Tensile Strength (MPa min) 303 Specific Heat J/(g*K) 377.1
%Pb   0.3 0.5% Yield strength (MPa min) 152 Thermal Expansion 10-6 K 17.3
%Zn 3 5 Elongation (% min) 18 Thermal Conductivity W/(m*K) 74.8
%Ni   1     Electrical Conductivity % IACS at 68⁰F 12
%Fe   0.2        
%Sb   0.2        
%S   0.05        
%Al   0.005        
%Mn   0.01        
Si   0.005        
%P   0.05        


Bạc Lót Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 SAE 620
Bạc Lót Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 SAE 620

ỨNG DỤNG ĐỒNG HỢP KIM THIẾC C90300

Các ứng dụng phổ biến Đồng Hợp Kim Thiếc C90300 bao gồm các ứng dụng không có chì, thiết bị ống nước, ứng dụng nước uống, vòng bi và ống lót, vòng đệm, bánh răng, vòng piston, cánh bơm, phụ kiện hơi nước, linh kiện van, phụ kiện hàng hải và linh kiện bơm...

Mọi thông tin báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
Công ty TNHH Kojako Việt Nam
Google Maps Kojako Việt Nam   7/4A3 Linh Đông, P. Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM
Email - Kojako Việt Nam    sales@kojako.com
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Bộ phận Kinh doanh
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Bộ phận Kỹ thuật

Sản phẩm liên quan

Đồng Hợp Kim C90300 sae620 Chuyên Dụng Làm Bạc Lót, Bánh Răng, Đai Ốc, Chi Tiết Bơm Van & Hệ Thống Thủy Lực. Copper (Cu) | 86.0 ~ 89.0% Tin (Sn) | 7.50 ~ 9.0% Lead (Pb) | max. 0.30% Zicum (Zn) | 3.0 ~ 5.0% Furrum (Fe) | max. 0.20% Nickel (Ni) | | ma. 1.0% Stibium (Sb) | max. 0.2% Phosphor (P) | max. 1.50 Sulfur (S) | max. 0.05% Alluminium (Al) | max. 0.005% Silic (Si) | max. 0.005% Tensile Strength(Mpa, min.) | 303 0.5% Yield Strength(MPa, min.) | 152 Elongation(min. %) | 18
Copper (Cu) | 86.0 ~ 89.0% Tin (Sn) | 7.50 ~ 9.0% Lead (Pb) | max. 0.30% Zicum (Zn) | 3.0 ~ 5.0% Furrum (Fe) | max. 0.20% Nickel (Ni) | | ma. 1.0% Stibium (Sb) | max. 0.2% Phosphor (P) | max. 1.50 Sulfur (S) | max. 0.05% Alluminium (Al) | max. 0.005% Silic (Si) | max. 0.005% Tensile Strength(Mpa, min.) | 303 0.5% Yield Strength(MPa, min.) | 152 Elongation(min. %) | 18
Bạc Lót Đồng Hợp Kim Thiếc C90300
Đã thêm vào giỏ hàng