CAC603 Leaded Tin Bronze

Đồng Hợp Kim Thiếc Chì CAC603

CAC603 Leaded Tin Bronze

Thành Phần Vật Liệu

Đồng hợp kim Thiếc Chì CAC603 (LBC3 JIS) có khả năng chịu áp lực và chống mài mòn tốt nên thích hợp gia công Bạc lót - Ống lót, Bánh răng - Đai Ốc - Trục vít, Bộ phận chi tiết Bơm - Van.
Thành phần vật liệu - Đồng hợp kim Thiếc Chì CAC603:
%Cu 77.0~81.0
%Sn 9.0~11.0
%Pb 9.0~11.0
%Zn 0.0~0.10
%Fe 0.0~0.30
%Ni 0.0~0.10
%P 0.0~0.10
Tensile strength 35 PSI
Yield strength 20 PSI
Elongation 6%
Hardness Brinell 500kg min 60 BHN

Ứng dụng

Đồng hợp kim Thiếc Chì CAC603 (LBC3 JIS) là vật liệu Đồng hợp kim có hàm lượng chì cao nên có độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời nó có thể chịu được ăn mòn axit nhẹ có trong dầu mỏ và chống ăn mòn nước muối biển tốt. Đồng hợp kim Thiếc Chì CAC603 do có hàm lượng chì - thiếc cao nên có khả năng chống mài mòn tuyệt vời ở tốc độ cao, độ ma sát thấp giữa trục và ống lót cho phép sử dụng đồng có hàm lượng chì cao này ở những vị trí làm việc yêu cầu có độ bôi trơn kém và có sai lệch trục nhỏ. Tuy nhiên, Đồng hợp kim Thiếc Chì CAC603 (LBC3 JIS) không được khuyến khích cho tải dao động lớn, cơ tính được hy sinh một phần để ưu tiên khả năng thích ứng của vật liệu đồng với điều kiện trục hiện hành.
 
Đồng Hợp Kim Chì CAC603
Đồng Hợp Kim Chì CAC603
Đồng Hợp Kim CAC603 (LBC3 JIS) rất nổi tiếng về hiệu suất chống mài mòn vượt trội và khả năng hoạt động trơn tru đối với các chi tiết quay. Đồng Hợp Kim Chì Thiếc CAC603 cung cấp khả năng chống nước muối biển tương đối tốt, nên rất phù hợp để sử dụng trong các bộ phận, chi tiết của bơm và van. Bên cạnh khả năng chống mài mòn, Đồng Hợp Kim Chì Thiếc CAC603 có tính năng trượt và thích hợp để sử dụng trong việc sản xuất các loại bạc đạn, bạc trượt và vòng bi được sử dụng dưới tải trung bình trong điều kiện bôi trơn dầu nhờn. Hơn nữa, Đồng Hợp Kim CAC603 có khả năng chịu tải và khả năng chịu nhiệt rất tốt.
Một trong những ưu điểm lớn của Đồng hợp kim thiếc chì CAC603 là độ cứng cao. Điều này giúp hợp kim này trở nên chịu lực, chịu mài mòn và chịu va đập tốt hơn so với nhiều loại hợp kim khác. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các bộ phận và thiết bị trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như cơ khí, ô tô, điện tử và hàng không - vũ khí.

Đồng hợp kim thiếc chì CAC603 cũng có khả năng chống ăn mòn và chịu được môi trường hóa chất. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước. Tính chất chống ăn mòn tốt cùng với khả năng tản nhiệt và độ dẫn điện cao của nó, hợp kim CAC603 cũng được ứng dụng rộng rãi trong các linh kiện điện tử như connector, socket và bảng mạch in.

Ứng dụng của - Đồng hợp kim thiếc chì CAC603 không chỉ giới hạn trong các ngành công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng như điều hòa không khí, đường ống dẫn nhiệt và sản xuất giấy. Sự đa dạng này chứng tỏ tính linh hoạt và độ tin cậy của hợp kim này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

CAC603 Leaded Bronze
CAC603 Leaded Bronze
Đặc tính nổi bật của Đồng hợp kim CAC603 

- Độ bền và độ cứng cao: Đồng hợp kim Thiếc chì CAC603 có tính chất cơ học tốt, bao gồm độ bền và độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, cho độ bền và độ cứng cao. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu chịu tải tốt và thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền cao. Do đó, Đồng hợp kim này thường được sử dụng trong việc gia công các bộ phận cơ khí, bao gồm các kết cấu máy móc bạc lót trục, bạc trượt, tấm trượt, bánh răng chịu tải, núm vít, ốc vít, van và các bộ phận máy công cụ chịu áp lực và ma sát lớn.
- Kháng ăn mòn: Đồng hợp kim Thiếc chì CAC603 có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được tác động của các chất ăn mòn và môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất và các ứng dụng liên quan. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước, và các ứng dụng liên quan đến môi trường có điều kiện khắc nghiệt hoặc chứa hóa chất ăn mòn.
- Tản nhiệt tốt: Đồng hợp kim Thiếc chì CAC603 có độ dẫn nhiệt cao, giúp nhanh chóng truyền nhiệt và tản nhiệt hiệu quả. Điều này làm cho nó được sử dụng trong các ứng dụng tản nhiệt, như trong các thiết bị điện tử và máy tính, nơi tản nhiệt là một yếu tố quan trọng.
- Dẫn điện tốt: Đồng hợp kim Thiếc chì CAC603 có tính dẫn điện tốt, giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng điện tử và điện lực, như dây chằng và các bộ phận điện.
- Ứng dụng điện: Đồng hợp kim Thiếc chì CAC603 cũng có tính dẫn điện tốt, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng điện như dây chằng và bộ phận điện khác.
- Dễ gia công: Đồng hợp kim CAC603 có khả năng tạo hình tốt và dễ dàng gia công. Điều này giúp nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp cơ khí để sản xuất các bộ phận, kết cấu máy móc và các sản phẩm khác.

Ngoài những ứng dụng trên, đồng hợp kim CAC603 còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như ô tô, hàng không và vũ khí. Tóm lại, Đồng hợp kim Thiếc chì CAC603có những đặc tính nổi bật như độ bền, độ cứng, kháng ăn mòn, tản nhiệt tốt, dẫn điện tốt và dễ gia công. Những đặc tính này giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp.  

Đồng Hợp Kim CAC603
Đồng Hợp Kim CAC603

Ứng dụng - Đồng hợp kim Thiếc chì CAC603 LBC3

Hợp kim đồng thiếc chì CAC603 có rất nhiều ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về những ứng dụng cụ thể của hợp kim này:
1. Bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp: Đồng CAC603 LBC3 vật liệu tối ưu để chế tạo các bộ phận cơ khí các ống dẫn, van, bộ phận chịu mài mòn và va đập trong ngành công nghiệp xử lý chất lỏng, máy móc chế biến gỗ, máy nghiền, máy nén, tấm phân chia, phụ tùng chịu mài mòn trong ngành xây dựng và khai thác khoáng sản.
2. Linh kiện điện tử: Đồng CAC603 thông dụng dùng cho các bộ phận kết nối, chân chứa linh kiện, bảng mạch in, ốc vít và bộ phận kết nối trong thiết bị điện tử, máy tính và thiết bị viễn thông.
3. Bộ phận ô tô: Hợp kim đồng CAC603 được sử dụng trong các bộ phận trong hệ thống nhiên liệu, hệ thống làm mát, hệ thống giảm chấn và hệ thống truyền động trong ngành công nghiệp ô tô.

 
 
CAC603 Leaded Tin Bronze
CAC603 Leaded Tin Bronze

4. Ngành công nghiệp hóa chất và xử lý nước: CAC603 vật liệu được ứng dụng chủ yếu để chế tạo các bộ phận, sản phẩm như các Ống dẫn và bộ phận chứa trong hệ thống xử lý hóa chất và xử lý nước, van chịu áp lực, ống dẫn nhiệt và bộ lọc.
5. Ngành hàng không và vũ khí: Đồng hợp kim chì CAC603 luôn là lựa chọn hàng đầu, ứng dụng chế tạo các cánh máy bay, động cơ máy bay, thiết bị giám sát, hệ thống vũ khí và các bộ phận khác trong ngành hàng không và vũ khí.
6. Ống dẫn nhiệt và bộ phận tản nhiệt: Hợp kim đồng chì CAC603 được sử dụng trong ống dẫn nhiệt và các bộ phận tản nhiệt trong các ứng dụng như thiết bị điện tử, máy tính, tủ lạnh và công nghiệp nhiệt độ cao.
Với những ưu điểm vượt trội về tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng đa dạng, Đồng hợp kim chì CAC603 đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất và kỹ sư. Với khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng và đạt hiệu suất cao, hợp kim này đã chứng minh được giá trị của mình trong ngành công nghiệp và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Thành phần vật liệu - Đồng Hợp Kim Thiếc chì CAC603/LBC3
    Cu  

    77 - 81% 

   Zn     

      0 - 1% 

* Tensile Strength

35,000 PSI

   Sn 

9 - 11%

P

      0 - 1% 

Yield Strength

20,000 PSI

   Pb 

9 - 11%

Ni

       0 - 1% 

* Elongation

6%

  Fe 

0 - 0.3%

Al

   0 %

* Hardness

Min. 60 BHN

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền, chịu lực và chống ăn mòn cho ứng dụng của mình, Đồng hợp kim Thiếc - Chì CAC603 hay LBC3 Jis là một lựa chọn đáng xem xét. Với tính chất cơ học tốt và khả năng ứng dụng đa dạng, nó chắc chắn đáp ứng được các yêu cầu sản xuất và thiết kế của bạn.

 


ISO 9001 : 2015 CERTIFICATE 

ISO 9001 : 2015 CERTIFICATE