Đồng Nhôm / Aluminium bronzes | Đặc tính và Ứng dụng

Đồng nhôm cứng hơn và bền hơn các hợp kim đồng khác, Đồng nhôm lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường biển.

Đồng nhôm hay đồng thau nhôm, bạc lót đồng thau nguyên khối, bảo trì đại tu máy công nghiệp thường dùng Đồng thau nhôm, chẳng hạn như CC333G (CuAl10Fe5Ni5-C) và CC331G (CuAl10Fe2-C), được đánh giá cao nhờ các đặc tính cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn. Các hợp kim đồng nhôm này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe, bao gồm bạc lót ổ trục, rãnh tấm và các chi tiết bằng đồng khác.

Đồng Nhôm Aluminum Bronzes - Kojako Việt Nam

Đồng Nhôm Aluminum Bronzes - Kojako Việt Nam

Đặc tính chính của Đồng nhôm:

  1. Độ cứng và độ bền cao: Đồng nhôm hay đồng thau nhôm cứng và bền hơn nhiều hợp kim đồng khác, lý tưởng cho các ứng dụng chịu tải nặng.

  2. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Các hợp kim này có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường biển và nước mặn, nhờ lớp oxit nhôm bảo vệ.

  3. Khả năng chống mài mòn: Khả năng chống mài mòn của chúng giúp chúng phù hợp với các bộ phận chịu ma sát và mài mòn, chẳng hạn như ổ trục và ống lót. 

  4. Khả năng gia công tốt: Mặc dù cứng hơn các loại đồng thau khác, chúng vẫn có thể được gia công với dung sai chính xác. 

  5. Độ dẫn nhiệt và điện: Đồng thau nhôm có độ dẫn nhiệt và điện vừa phải, hữu ích trong một số ứng dụng công nghiệp. 

  6. Khả năng chống biến dạng: Chúng duy trì hình dạng và độ bền dưới tải trọng và nhiệt độ cao.

Đồng Hợp Kim Nhôm Kojako Việt Nam

Đồng Hợp Kim Nhôm Kojako Việt Nam

Ứng dụng của Đồng thau nhôm:

  1. Ống lót ổ trục: Đồng thau nhôm được sử dụng rộng rãi trong ống lót ổ trục nhờ khả năng chịu tải trọng cao, chống mài mòn và hoạt động trong môi trường ăn mòn.
  2. Rãnh tấm: Các hợp kim này được sử dụng trong các rãnh tấm, nơi khả năng chống mài mòn và ăn mòn là rất quan trọng, chẳng hạn như trong thiết bị hàng hải hoặc máy móc hạng nặng. 
  3. Linh kiện hàng hải: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của chúng khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng hàng hải, bao gồm chân vịt, máy bơm và van.
  4. Máy móc công nghiệp: Đồng thau nhôm được sử dụng trong bánh răng, đai ốc, bu lông và các linh kiện khác đòi hỏi độ bền và độ bền cao.

Thông số kỹ thuật hợp kim:

1. CC333G (CuAl10Fe5Ni5-C):

  • Thành phần: Đồng (Cu) với 10% Nhôm (Al), 5% Sắt (Fe) và 5% Niken (Ni).
  • Đặc tính: Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng chống mài mòn tốt.
  • Ứng dụng: Ống lót chịu lực nặng, phần cứng hàng hải và các linh kiện công nghiệp.

2. CC331G (CuAl10Fe2-C):

  • Thành phần: Đồng (Cu) với 10% Nhôm (Al) và 2% Sắt (Fe).
  • Đặc tính: Khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền vừa phải và khả năng chống mài mòn.
  • Ứng dụng: Ống lót, rãnh tấm và các linh kiện đa năng.

Ưu điểm so với các hợp kim đồng khác:

  1. Độ cứng và độ bền vượt trội so với đồng thiếc.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường hàng hải.
  3. Khả năng chống mài mòn cao hơn giúp kéo dài tuổi thọ linh kiện.

Các loại hợp kim đồng nhôm:

  1. C95400: Hợp kim đồng nhôm thông dụng có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong ống lót và ổ trục. 
  2. C95500: Chứa niken và sắt để tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cao.
  3. C95800: Hợp kim đồng niken-nhôm có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải.

Bảo trì và Lưu ý:

  1. Bôi trơn: Bôi trơn đúng cách là điều cần thiết để giảm thiểu hao mòn và kéo dài tuổi thọ của ổ trục đồng nhôm.
  2. Kiểm tra: Việc kiểm tra thường xuyên các dấu hiệu hao mòn, ăn mòn hoặc hư hỏng là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động đáng tin cậy.
  3. Khả năng tương thích: Đảm bảo khả năng tương thích với môi trường vận hành, bao gồm nhiệt độ, tải trọng và mức độ tiếp xúc với các chất ăn mòn.

Mọi thông tin báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
  Công ty TNHH Kojako Việt Nam
Google Maps Kojako Việt Nam 7/4A3 Linh Đông, Khu Phố 81, Phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam sales@kojako.com
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam engineering@kojako.com



(*) Xem thêm

Đã thêm vào giỏ hàng