Đồng Hợp Kim Nào Phù Hợp Để Chế Tạo Đĩa Hàn Lăn?

Đĩa hàn lăn (welding wheel) là bộ phận quan trọng trong hàn đường (seam welding), tiếp xúc liên tục với vật liệu và chịu áp lực lớn. Để đảm bảo độ bền, khả năng dẫn điện và chống mài mòn, đồng hợp kim là vật liệu lý tưởng. Bài viết phân tích 4 loại đồng hợp kim phổ biến nhất, giúp bạn chọn đúng vật liệu cho ứng dụng của mình!

Bánh hàn lăn đồng crom

Bánh hàn lăn đồng crom

1. Tiêu Chí Lựa Chọn Đồng Hợp Kim Làm Đĩa Hàn Lăn

- Độ dẫn điện/dẫn nhiệt tốt: Đảm bảo dòng điện ổn định và tản nhiệt nhanh, tránh biến dạng.

- Chống mài mòn: Chịu ma sát liên tục từ quá trình lăn hàn.

- Chịu nhiệt độ cao: Nhiệt sinh ra khi hàn có thể lên đến 600–1000°C tùy vật liệu.

- Dễ gia công: Tạo hình đĩa hàn lăn với kích thước chính xác.

2. Top 4 Đồng Hợp Kim Tối Ưu Cho Đĩa Hàn Lăn

2.1. Đồng hợp chromium C18150 – Cân Bằng Giữa Giá Thành & Hiệu Suất

Ưu điểm: 

- Thành phần crom Cr (~1%) tăng độ cứng, giảm mài mòn.

- Độ dẫn điện ~80% IACS, chịu nhiệt đến 500°C.

- Giá hợp lý, dễ mua trên thị trường.

Ứng dụng: Hàn lăn thép carbon, nhôm trong sản xuất thùng xe, bình chứa

2.2. Beryllium Đồng (C17510) – “Vua” Chịu Nhiệt & Độ Cứng

Ưu điểm:

- Chịu nhiệt đến 800°C, độ cứng HRB 90–108 sau nhiệt luyện.

- Chống biến dạng vượt trội cho hàn tốc độ cao.

Lưu ý: Giá cao, cần cẩn trọng khi gia công (beryllium độc hại).

Ứng dụng: Đĩa hàn lăn trong ngành hàng không, điện tử công suất.

Đĩa hàn lăn đồng hợp kim beryllium C17510

Đĩa hàn lăn đồng hợp kim beryllium C17510

2.3. Tungsten Đồng (CuW) – Bền Bỉ Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

Ưu điểm:

- Chịu nhiệt trên 1000°C, kết hợp độ dẫn điện của Cu và độ cứng của W.
- Chống ăn mòn điện hóa tốt.

Nhược điểm: Giá rất cao, khó gia công.

Ứng dụng: Hàn lăn thép không gỉ, hợp kim titan trong công nghiệp nặng.

2.4. Đồng Tellurium (C14500) – Giải Pháp Cho Đĩa Hàn Hình Dạng Phức Tạp

Ưu điểm:

- Dễ gia công, tạo rãnh sâu hoặc họa tiết tinh xảo.

- Độ dẫn điện ~90% IACS, giá thành thấp.

Nhược điểm: Chịu nhiệt kém (<300°C), không phù hợp hàn liên tục.

Ứng dụng: Đĩa hàn lăn cho vật liệu mỏng như vỏ điện tử, dây cáp.

3. Bảng So Sánh Tính Năng Các Loại Đồng Hợp Kim

Tiêu chí

Chromium Copper  C18150

Beryllium Copper (C17200)

Tungsten Copper (CuW)

Tellurium Copper (C14500)

Chịu nhiệt (°C)

500

800

1000+

300

Độ dẫn điện (%IACS)

80

50

45

90

Độ cứng

HRB 75–95

HRC 38–42

HB 200–220

HRB 65–80

Giá thành

Trung bình

Cao

Rất cao

Thấp

4. Cách Bảo Quản & Kéo Dài Tuổi Thọ Đĩa Hàn Lăn

- Vệ sinh định kỳ: Loại bỏ bụi kim loại, cặn oxy hóa bằng dung dịch chuyên dụng.
- Làm mát đúng cách: Sử dụng hệ thống tưới nước hoặc khí nén để giảm nhiệt.
- Kiểm tra độ mòn: Thay thế khi đĩa hàn lăn có vết nứt, méo >0.1mm.
- Bảo quản khô ráo: Tránh ẩm mốc gây giảm độ dẫn điện.

Bánh hàn lăn đồng hợp kim bery C117510 RWMA Class 3
Bánh hàn lăn đồng hợp kim bery C117510 RWMA Class 3

5. Ứng Dụng Thực Tế Của Đĩa Hàn Lăn Đồng Hợp Kim

- Ngành ô tô: Hàn đường ống xả, thùng nhiên liệu.

- Công nghiệp đóng tàu: Hàn vỏ tàu thép dày.

- Điện tử: Chế tạo vỏ pin, tản nhiệt CPU.

Kết Luận: Tùy vào vật liệu hàn, tần suất sử dụng và ngân sách sử dụng đồng crom, đồng bery, đồng Tungsten, đồng Tellurium sẽ là lựa chọn tối ưu cho đĩa hàn lăn. Để đảm bảo hiệu quả, hãy kết hợp lựa chọn vật liệu phù hợp với quy trình bảo trì nghiêm ngặt. Tham khảo ý kiến chuyên gia Kojako Việt Nam, nhà cung cấp chuyên sâu và uy tín để nhận báo giá chi tiết!

 

Mọi thông tin báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
  Công ty TNHH Kojako Việt Nam
Google Maps Kojako Việt Nam   7/4A3 Linh Đông, P. Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam sales@kojako.com
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam engineering@kojako.com



(*) Xem thêm

Đã thêm vào giỏ hàng