Đồng Tấm Hợp Kim Chromium CW106 C18150 CuCrZr1 Châu Âu

Đồng tấm hợp kim chromium CW106 C18150 CuCr1Zr Châu Âu: Đặc tính chịu nhiệt, dẫn điện cao và công dụng ngành công nghiệp chế tạo máy, ngành hàn, điện & điện tử.

Đồng Tấm Hợp Kim Chromium CW106 C18150 CuCr1Zr Châu Âu: Đặc Tính, Công Dụng Và Nhà Sản Xuất

Đồng tấm hợp kim chromium CW106 C18150, hay còn gọi là CuCr1Zr hoặc CW106C theo tiêu chuẩn EN của châu Âu, là một loại hợp kim đồng cao cấp với thành phần chính là đồng kết hợp chromium và zirconium. Vật liệu này nổi bật với độ dẫn điện cao, khả năng chịu nhiệt vượt trội và độ bền cơ học tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại như hàn, điện tử và cơ khí chính xác. Ở châu Âu, CW106 C18150 được sản xuất với công nghệ tiên tiến, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng xanh năm 2025. Bài viết này phân tích chi tiết đặc tính, công dụng và các nhà sản xuất hàng đầu tại châu Âu.

Đồng tấm hợp kim chromium CW106 C18150 CuCr1Zr

Đồng tấm hợp kim chromium CW106 C18150 CuCr1Zr tại Kojako Việt Nam

Thành Phần Hóa Học Của Đồng Tấm CW106 C18150

Theo tiêu chuẩn EN CW106C, hợp kim này có thành phần hóa học như sau:

  • Đồng (Cu): 98-99%

  • Chromium (Cr): 0.5-1.2%

  • Zirconium (Zr): 0.03-0.3%

  • Tạp chất khác (Fe, Si, v.v.): ≤0.2%

Thành phần này đảm bảo độ tinh khiết cao, với zirconium tăng cường khả năng chống rão ở nhiệt độ cao và chromium tạo màng oxit bảo vệ chống ăn mòn. Aurubis, một trong những nhà tinh luyện lớn nhất châu Âu, nhấn mạnh rằng quy trình sản xuất CW106 C18150 sử dụng công nghệ điện phân hiện đại để đạt độ tinh khiết tối ưu, phù hợp cho gia công tấm, thanh và điện cực. So với hợp kim đồng chromium C18200, CW106 C18150 có thêm zirconium, giúp cải thiện độ bền và chống dính trong hàn.

Đặc Tính Vật Lý Và Cơ Học

Đồng tấm CW106 C18150 có các đặc tính vật lý và cơ học nổi bật, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp. Theo KME, mật độ vật liệu là 8.89 g/cm³, điểm nóng chảy 1070-1080°C, và hệ số dẫn nhiệt 320-340 W/m·K. Về cơ học:

  • Độ bền kéo: 450-550 MPa

  • Độ giãn dài: 15-20%

  • Độ cứng Rockwell (HRB): 70-85

  • Độ dẫn điện: 80-92% IACS

Hợp kim này chịu nhiệt tốt, duy trì tính chất ở 400-500°C, và có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển. Lebronze Alloys cho biết CW106 C18150 có khả năng chống rão vượt trội, phù hợp cho điện cực hàn và linh kiện điện tử trong môi trường khắc nghiệt. Tính không từ tính và kháng khuẩn cũng làm tăng giá trị sử dụng, đặc biệt trong các ngành y tế và thực phẩm tại châu Âu.

Đồng thanh hợp kim chromium CW106 C18150 CuCr1Zr Châu Âu

Đồng thanh hợp kim chromium CW106 C18150 CuCr1Zr Châu Âu

Công Dụng Thực Tế Trong Công Nghiệp Châu Âu

Đồng tấm CW106 C18150 được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính ưu việt. Trong ngành hàn, nó dùng sản xuất điện cực hàn điểm, hàn bấm và bánh lăn hàn, chịu nhiệt độ cao mà không biến dạng, phổ biến trong sản xuất ô tô tại Đức và Pháp. Ví dụ, các nhà máy Volkswagen sử dụng điện cực CW106C cho dây chuyền hàn tự động.

Trong ngành điện, hợp kim này chế tạo busbar, đầu nối và linh kiện chuyển mạch, hỗ trợ lưới điện tái tạo như tua bin gió ở Đan Mạch và Na Uy. Trong hàng không, CW106 C18150 dùng cho linh kiện chịu lực như van và piston, đặc biệt trong sản xuất Airbus. Ngoài ra, nó được dùng trong khuôn đúc nhựa, thiết bị điện tử và quốc phòng nhờ tính chống mỏi cao. Nhà sản xuất nhấn mạnh rằng đồng tấm CW106C hỗ trợ in 3D cho linh kiện tùy chỉnh, đáp ứng xu hướng sản xuất bền vững tại châu Âu năm 2025.

Tiêu Chuẩn Tương Đương Và So Sánh Quốc Tế

CW106 C18150 theo EN CW106C có các tiêu chuẩn tương đương quốc tế:

  • ASTM (Mỹ): C18150

  • JIS (Nhật): CuCrZr

  • DIN (Đức): 2.1293

Theo Deutsches Kupferinstitut, CW106C có tính chất tương tự C18150 ASTM, với độ bền kéo 500 MPa và dẫn điện cao, dễ dàng thay thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự tương thích này giúp các nhà sản xuất châu Âu như Aurubis xuất khẩu sang Mỹ và châu Á mà không cần điều chỉnh lớn.

Nhà Sản Xuất Và Thương Mại Chuyên Ngành Ở Châu Âu

Châu Âu là trung tâm sản xuất CW106 C18150 CuCr1Zr với các nhà cung cấp hàng đầu:

  • Pháp: Sản xuất CuCr1Zr dạng tấm, thanh và điện cực, đạt ISO 9001, phục vụ hàn và điện tử. Họ cung cấp đồng tấm CW106C cho ô tô và năng lượng tái tạo.

  • Đức: Nhà tinh luyện lớn nhất châu Âu, sản xuất 1 triệu tấn đồng hợp kim/năm, bao gồm CW106C, tuân thủ REACH và tiêu chuẩn môi trường EU.

  • Ý: Chuyên cung cấp đồng tấm CW106C cho ứng dụng công nghiệp, tập trung vào độ dẫn điện và bền vững.

  • Phần Lan: Sản xuất profiles CuCr1Zr cho điện và hàn, thuộc Sunwire Group, phục vụ Bắc Âu.

  • Thụy Điển: Phân phối thanh tròn và tấm CW106C, đáp ứng nhu cầu cơ khí chính xác.

  • Anh: Cung cấp CHROMZIRC-328 (tương đương CW106C), dùng trong hàng không và hóa chất.

Những nhà sản xuất này ưu tiên công nghệ xanh, giảm carbon footprint, phù hợp với chiến lược EU về phát triển bền vững năm 2025.

Đồng tấm hợp kim chromium CW106 C18150 CuCr1Zr châu Âu là vật liệu tối ưu với đặc tính chịu nhiệt, dẫn điện cao và độ bền vượt trội, đáp ứng nhu cầu hàn, điện và cơ khí chính xác. Các nhà sản xuất Châu Âu dẫn đầu thị trường nhờ công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn chất lượng cao. Với xu hướng năng lượng xanh và in 3D, CW106 C18150 sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu tại châu Âu đến năm 2025. Để đảm bảo chất lượng, hãy chọn nhà cung cấp có chứng nhận ISO và REACH. Kojako Việt Nam nhà cung cấp đồng tấm hợp kim chromium CW106 C18150 CuCr1Zr chất lượng cao từ Châu Âu.

Mọi thông tin báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
  Công ty TNHH Kojako Việt Nam
Google Maps Kojako Việt Nam 7/4A3 Linh Đông, Khu Phố 81, Phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam sales@kojako.com
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam engineering@kojako.com


(*) Xem thêm

Đã thêm vào giỏ hàng