Đồng Hợp Kim Chromium CW106 C18150 Châu Âu: Đặc Tính, Công Dụng Và Nhà Sản Xuất

Đồng hợp kim chromium CW106 C18150 châu Âu: Đặc tính chịu nhiệt, dẫn điện cao, công dụng trong hàn, điện. Nhà sản xuất uy tín Châu Âu.

Đồng hợp kim chromium CW106 C18150, còn gọi là CuCr1Zr hoặc CW106C theo tiêu chuẩn châu Âu EN, là loại hợp kim đồng cao cấp với zirconium và chromium làm nguyên tố chính. Loại vật liệu này được sản xuất rộng rãi ở châu Âu, nổi bật với tính dẫn điện cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao. CW106 C18150 tương đương với C18150 theo ASTM (Mỹ), và được sử dụng ngày càng nhiều trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng xanh và công nghiệp 4.0. Bài phân tích này sẽ khám phá chi tiết về đặc tính, công dụng và các nhà sản xuất chuyên ngành ở châu Âu, dựa trên dữ liệu từ các nguồn uy tín như Châu Âu.

Đồng hợp kim Chromium CW106 C18150 Châu Âu

Đồng hợp kim Chromium CW106 C18150 Châu Âu tại Kojako Việt Nam

Thành Phần Hóa Học Của Đồng Hợp Kim Chromium CW106 C18150

Thành phần chính của CW106 C18150 bao gồm đồng làm nền tảng, kết hợp với chromium và zirconium để tăng cường tính chất. Theo tiêu chuẩn EN CW106C, thành phần hóa học điển hình là:

  • Đồng (Cu): 98-99%
  • Chromium (Cr): 0.5-1.2%
  • Zirconium (Zr): 0.03-0.3%
  • Các tạp chất khác: ≤0.2% (sắt, silic, v.v.)

Sự kết hợp này giúp hợp kim có độ tinh khiết cao, cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. Các nhà sản xuất châu Âu như Aurubis xác nhận thành phần này đảm bảo tính nhất quán, phù hợp cho quy trình đúc và gia công chính xác. So với hợp kim đồng chromium đơn thuần (như C18200), việc thêm zirconium giúp tăng độ bền kéo và chống mỏi, làm cho CW106 C18150 trở thành lựa chọn ưu việt ở châu Âu.

Đặc Tính Vật Lý Và Cơ Học Nổi Bật

CW106 C18150 sở hữu các đặc tính vượt trội, đặc biệt ở môi trường nhiệt cao. Mật độ khoảng 8.89 g/cm³, điểm nóng chảy 1070-1080°C, và hệ số dẫn nhiệt 320-340 W/m·K. Về cơ học, sau xử lý nhiệt:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450-550 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 15-20%
  • Độ cứng Rockwell (HRB): 70-85
  • Độ dẫn điện: 80-92% IACS

Hợp kim này chịu nhiệt tốt, duy trì tính chất ở 400-500°C mà không mềm hóa, và có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn trong môi trường axit và oxy hóa. Theo dữ liệu từ SLM Solutions, CW106 C18150 có độ dẫn điện cao ngay cả sau in 3D, lý tưởng cho ứng dụng hiện đại. Đặc tính kháng khuẩn và không từ tính cũng làm tăng giá trị sử dụng ở châu Âu, nơi tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

Đồng hợp kim Chromium C18150 Châu Âu

Đồng hợp kim Chromium C18150 Châu Âu

Công Dụng Thực Tế Của CW106 C18150 Trong Công Nghiệp Châu Âu

Với đặc tính chịu nhiệt và dẫn điện cao, CW106 C18150 được áp dụng rộng rãi ở châu Âu. Trong ngành hàn, nó dùng sản xuất điện cực hàn điểm, hàn bấm và bánh lăn, chịu nhiệt cao mà không giảm hiệu suất, phổ biến trong sản xuất ô tô tại Đức và Pháp. Trong điện lực, hợp kim này chế tạo đầu nối, busbar và linh kiện chuyển mạch, hỗ trợ lưới điện tái tạo như tua bin gió ở Bắc Âu.

Trong hàng không và ô tô, CW106 C18150 dùng cho van, piston và linh kiện chịu lực, nơi cần độ bền và chính xác cao, như trong các nhà máy Airbus ở châu Âu. Nhà sản xuất Pháp nhấn mạnh ứng dụng trong khuôn đúc nhựa, thiết bị điện tử và quốc phòng, nhờ tính chống mỏi vượt trội. Ngoài ra, trong hóa chất và hàng hải, nó làm ống dẫn và van chịu ăn mòn. Theo EOS, công dụng trong in 3D cho linh kiện tùy chỉnh đang tăng nhanh ở châu Âu, hỗ trợ sản xuất bền vững.

Tiêu Chuẩn Tương Đương Và So Sánh Quốc Tế

CW106 C18150 theo EN CW106C có các tiêu chuẩn tương đương:

  • ASTM (Mỹ): C18150
  • JIS (Nhật): C18150 hoặc tương đương CuCrZr
  • DIN (Đức): 2.1293

Ví dụ, C18150 có tính chất tương tự, với độ bền kéo 500 MPa. Deutsches Kupferinstitut xác nhận sự tương đương này, giúp dễ dàng xuất nhập khẩu trong Liên minh châu Âu.

Nhà Sản Xuất Và Thương Mại Chuyên Ngành Ở Châu Âu Và Thế Giới

Châu Âu dẫn đầu sản xuất CW106 C18150 với các nhà máy hiện đại. Pháp chuyên sản xuất CuCrZr dạng thanh, cuộn và điện cực, đạt chứng nhận ISO 9001, phục vụ hàn và điện. Đức và Ý cung cấp CW106C cho ứng dụng công nghiệp, tập trung vào độ dẫn điện cao và bền vững.

Đức là nhà tinh luyện lớn nhất châu Âu, sản xuất CuCr1Zr với công suất 1 triệu tấn/năm, tuân thủ REACH về môi trường. Phần Lan chuyên profiles CuCr1Zr cho điện và hàn. Còn Thụy Điển phân phối thanh tròn CW106C, phục vụ Bắc Âu, Anh cung cấp CHROMZIRC-328 (tương đương), cho hàng không và hóa chất.

Đồng hợp kim chromium CW106 C18150 châu Âu là vật liệu tối ưu với đặc tính chịu nhiệt, dẫn điện cao và công dụng đa dạng từ hàn đến năng lượng tái tạo. Với sản xuất tiên tiến từ Châu Âu, hợp kim này hỗ trợ công nghiệp châu Âu bền vững. Nhu cầu tăng cao đến năm 2025 do EV và in 3D, khuyến nghị kiểm tra chứng nhận khi mua để đảm bảo chất lượng.

Mọi thông tin báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
  Công ty TNHH Kojako Việt Nam
Google Maps Kojako Việt Nam 7/4A3 Linh Đông, Khu Phố 81, Phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam sales@kojako.com
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Email - Kojako Việt Nam engineering@kojako.com


(*) Xem thêm

Đã thêm vào giỏ hàng