Đồng Hợp Kim CAC403
Đồng Hợp Kim CAC403
Đồng hợp kim CAC403 là một trong những loại hợp kim đồng thiếc chất lượng cao, với các đặc tính đáng chú ý đáng kể nên mang lại một số lợi ích đáng kể cho nhiều ứng dụng ngành cơ khí nói riêng và ngành công nghiệp hiện đại nói chung.
Một trong những đặc điểm chính của Đồng hợp kim CAC403 là độ cứng trung bình nhưng độ bền dẻo - kéo nén cao, giúp tăng cường khả năng chịu mài mòn và chống va đập. Điều này làm cho vật liệu CAC403 trở thành một lựa chọn phổ biến cà tối ưu cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền, như bạc lót, ống lót, thanh răng - bánh răng, ổ đỡ và pistons thủy lực... Đồng thời do có độ bền dẻo cao, Đồng hợp kim CAC403 có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp nó phù hợp cho việc sử dụng trong môi trường nước biển hoặc có chứa nồng độ muối cao. Điều này làm cho CAC403 được ưu tiên trong các ngành công nghiệp như hóa chất, nước thải, hàng hải - tàu biển - thiết bị bơm van cho giàn khoan và các ứng dụng liên quan đến việc kiểm soát nhiệt độ.
Đồng Hợp Kim Thiếc CAC403
Ngoài ra, Đồng hợp kim CAC403 có ưu điểm là dễ dàng gia công và định hình, điều này cho phép tạo ra các sản phẩm phức tạp và đa dạng. Sự linh hoạt này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho việc tạo ra các dụng cụ cơ khí, khuôn mẫu và linh kiện máy móc. Với những đặc tính trên, Đồng hợp kim CAC403 tóm lại là một lựa chọn vượt trội cho các ứng dụng cơ khí đòi hỏi độ bền, độ cứng trung bình và khả năng chống ăn mòn - mài mòn. Với tính năng gia công dễ dàng, nó mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và sản xuất các sản phẩm cơ khí chất lượng cao.
CAC403 Material
Thành phần vật liệu CAC403
CAC403 | BC3 JIS | C90500 ASTM - Mechanical Properties |
Standard | ||||
%Cu | 86.5~89.5 | %Pb | max 1.0 | JIS | ASTM |
%Sn | 9.0 ~ 11.0 | %Ni | max 1.0 | BC3 | C90500 |
%Zn | 1.0 ~ 3.0 | %Fe | max 0.2 | CAC403 | |
Tensile strength (N/mm²) | min.250 | ||||
0.5% Yeild strength (N/mm²) | - | ||||
Elogation (%) | min.15 | ||||
Hardness Brinell | min. 73 |
Đồng hợp kim CAC403 có nhiều ứng dụng chính trong các ngành công nghiệp, dưới đây là một số ví dụ:
- Ngành công nghiệp máy móc và cơ khí: Đồng hợp kim CAC403 được sử dụng để gia công sản xuất các chi tiết máy móc cơ khí có yêu cầu độ bền cao và độ cứng trung bình, thì CAC403 được sử dụng trong việc sản xuất trục máy, bánh răng, ổ đỡ, bạc lót, ống lót, piston thủy lực, vòng đệm - đai ốc và các bộ phận chịu lực khác.
CAC403 Bronze Bush
- Ngành công nghiệp hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn tốt, Đồng hợp kim CAC403 thích hợp cho việc sử dụng trong môi trường hóa chất. Nó được sử dụng trong việc sản xuất bơm - van, bộ phận cơ khí liên quan đến xử lý hóa chất và các thiết bị kiểm soát nhiệt độ.
- Ngành công nghiệp thủy lợi và môi trường: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, Đồng hợp kim CAC403 được sử dụng trong các ứng dụng thủy lợi như van, bơm nước, cấu kiện đường ống và hệ thống xử lý môi trường.
- Ngành công nghiệp hàng hải: Đồng hợp kim CAC403 được sử dụng trong việc sản xuất các chi tiết cơ khí trong ngành công nghiệp hàng hải như ống dẫn, bạc lót - ống lót, hệ thống làm mát và các bộ phận chịu nhiệt độ và áp lực cao.
Bạc Lót Đồng Hợp Kim CAC403
- Ngành công nghiệp năng lượng: Đồng hợp kim CAC403 cũng có sự ứng dụng trong ngành công nghiệp năng lượng như sản xuất các chi tiết cơ khí trong hệ thống điện, hệ thống nhiệt điện và hệ thống điện mặt trời.
Đây chỉ là một số ví dụ cụ thể về các ứng dụng chính của Đồng hợp kim CAC403 và việc sử dụng nó cũng phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và ngành công nghiệp. Để đảm bảo sự lựa chọn chính xác và hiệu quả, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể hoặc tư vấn với các chuyên gia trong ngành Đồng hợp kim - Công ty TNHH Kojako Việt Nam. Hãy liên hệ hotline hoặc email cho chúng tôi ngay.
Mọi thông tin báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
Công ty TNHH Kojako Việt Nam
7/4A3 Linh Đông, P. Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM
sales@kojako.com
0931 278 843 | Bộ phận Kinh doanh
0931 278 843 | Bộ phận Kỹ thuật