Các Loại Đồng Hợp Kim Được Sử Dụng Làm Bạc Lót - Ống Lót Trục

Các Loại Đồng Hợp Kim được sử dụng gia công, chế tạo Bạc lót - Ống lót trục tốt nhất hiện nay là gì? Cách lựa chọn đồng hợp kim gia công bạc lót - ống lót sao cho đúng? 

Các Loại Đồng Hợp Kim Được Sử Dụng Làm Bạc Lót - Ống Lót Trục

Đồng là một hợp kim chủ yếu, chủ đạo trong những hợp chất như đồng và thiếc, đồng nhôm, đồng phosphor, đồng kẽm, đồng chì thiếc, đồng chì, đồng niken... với tỷ lệ của mỗi kim loại khác nhau tùy thuộc vào loại đồng cụ thể được sản xuất. Mỗi loại Đồng hợp kim thì có mã riêng tương ứng với thành phần vật liệu - cơ tính - ứng dụng tương ứng riêng rẽ. Do đó, mỗi thiết bị máy móc làm việc trong môi trường nhiệt độ hay hóa chất nào? thì sẽ được lựa chọn loại Đồng hợp kim tương ứng có thể làm việc trong môi trường và tải trọng, tốc độ vận hành một cách hợp lý. Sau đây, Công ty TNHH Kojako Việt Nam sẽ giới thiệu một số loại Đồng hợp kim phổ biến được sử dụng trong ngành công nghiệp như sau:

Bạc Lót Đồng Hợp Kim
Bạc Lót Đồng Hợp Kim

Đồng Hợp Kim Phosphor / Phosphor Bronze

Một trong những hợp kim đồng được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp là Đồng hợp kim Phosphor. Hợp kim này chứa đồng, thiếc và phốt pho, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn của vật liệu. Đồng hợp kim Phosphor thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ ma sát thấp và độ bền cao, chẳng hạn như trong vòng bi, lò xo và các tiếp điểm điện.

Đồng phốt pho hay đồng phosphor là một loại hợp kim đồng có chứa tỷ lệ phốt pho cao hơn so với các hợp kim đồng khác. Việc bổ sung phốt pho vào hỗn hợp đồng làm tăng độ bền, khả năng chống mài mòn và độ cứng của vật liệu, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Bạc lót đồng hợp kim phosphor

Bạc lót đồng hợp kim phosphor

Đồng phốt pho thường được sử dụng trong sản xuất lò xo, tiếp điểm điện và các bộ phận cơ khí khác nhau. Một trong những đặc điểm chính của đồng phốt-pho là tính dẫn điện tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các bộ phận và đầu nối điện. Điều này làm cho đồng phốt-pho trở thành vật liệu có giá trị trong ngành công nghiệp điện tử, nơi cần có các kết nối điện hiệu quả và đáng tin cậy. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn cao của đồng phốt-pho khiến nó phù hợp để sử dụng trong môi trường biển, nơi tiếp xúc với nước mặn có thể dẫn đến sự hư hỏng kim loại nhanh chóng.

Ngoài các tính chất cơ và điện, đồng phốt-pho còn được biết đến với màu vàng hấp dẫn, làm tăng thêm tính thẩm mỹ trong các ứng dụng khác nhau. Tính linh hoạt và độ bền của đồng phốt pho làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ngành công nghiệp, từ hàng không vũ trụ và ô tô đến sản xuất nhạc cụ. Với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, độ dẫn điện và khả năng chống ăn mòn, đồng phốt-pho tiếp tục là vật liệu có giá trị trong quy trình sản xuất hiện đại.

Đồng Hợp Kim Silincon / Silincon Bronze

Đồng silicon là một hợp kim đồng được sử dụng rộng rãi khác, được ưa chuộng vì khả năng hàn tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn. Hợp kim này được tạo ra bằng cách thêm silicon vào đồng, cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố khác như kẽm và mangan. Đồng silicon thường được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc, chẳng hạn như cho các yếu tố trang trí và điêu khắc, cũng như trong phần cứng hàng hải và điện cực hàn. Độ bền cao và khả năng chống mỏi khiến nó trở thành sự lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Bạc Lót Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn
Bạc Lót Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn

Đồng Hợp Kim Nhôm / Aluminum Bronze

Đồng Hợp Kim Nhôm là một loại hợp kim đồng có chứa nhôm làm nguyên tố hợp kim chính. Việc bổ sung nhôm vào đồng giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng mà độ bền là quan trọng. Hợp kim đồng nhôm thường có hàm lượng đồng khoảng 78-85%, nhôm chiếm tỷ lệ còn lại. Một trong những ưu điểm chính của đồng nhôm là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường biển. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho phần cứng hàng hải, chẳng hạn như trục chân vịt, van và các bộ phận máy bơm.

Đồng Hợp Kim Nhôm còn được biết đến với độ bền và độ dẻo dai cao, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng nặng, nơi có ứng suất cơ học cao. Ngoài các tính chất cơ học, đồng nhôm còn có tính dẫn nhiệt và điện tốt, khiến nó trở thành vật liệu linh hoạt cho nhiều ứng dụng. Sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và độ dẫn điện làm cho đồng nhôm trở thành lựa chọn phổ biến cho các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và kỹ thuật hàng hải. Nhìn chung, đồng nhôm là một hợp kim đáng tin cậy và bền bỉ, mang đến sự kết hợp các đặc tính độc đáo cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Bạc lót đồng hợp kim nhôm niken

Bạc lót đồng hợp kim nhôm niken

Một hợp kim đồng phổ biến khác được sử dụng trong công nghiệp là Đồng Hợp Kim Nhôm - Niken. Hợp kim này được tạo ra bằng cách kết hợp đồng với nhôm và niken, cùng với các nguyên tố khác như sắt. Đồng Hợp Kim Nhôm Niken được biết đến với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong môi trường biển và sản xuất các bộ phận tiếp xúc với điều kiện mài mòn hoặc hóa chất khắc nghiệt. Hợp kim này thường được sử dụng trong sản xuất van, phụ kiện và linh kiện máy bơm.

Đồng Hợp Kim Mangan / Mangan Bronze

Đồng Hợp Kim Mangan là một loại hợp kim đồng có chứa tỷ lệ mangan cao hơn so với các hợp kim đồng khác. Hợp kim này thường bao gồm khoảng 39-48% kẽm, 2-5% mangan và phần trăm còn lại là đồng. Đồng mangan được biết đến với độ bền, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt. Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải, như cánh quạt và van, cũng như trong sản xuất bánh răng, ống lót và vòng bi.

Bạc lót đồng hợp kim mangan

Bạc lót đồng hợp kim mangan

Một trong những ưu điểm chính của Đồng mangan là độ bền và độ cứng cao, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng nặng. Việc bổ sung mangan vào hợp kim giúp cải thiện tính chất cơ học của nó, giúp nó có khả năng chống mài mòn và biến dạng cao hơn trong điều kiện ứng suất cao. Điều này làm cho Đồng mangan trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy cho các bộ phận chịu tải nặng hoặc điều kiện mài mòn.

Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn của đồng mangan làm cho nó trở thành vật liệu được ưa thích cho các thiết bị hàng hải và các ứng dụng khác khi tiếp xúc với độ ẩm và nước mặn là mối lo ngại. Về khả năng gia công, đồng mangan được coi là dễ gia công, cho phép chế tạo các hình dạng phức tạp và các bộ phận chính xác. Hợp kim có thể dễ dàng đúc, rèn và gia công để đáp ứng các yêu cầu thiết kế cụ thể, khiến nó trở thành vật liệu linh hoạt cho nhiều ứng dụng. Khả năng gia công tuyệt vời của nó, kết hợp với các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn, làm cho đồng mangan trở thành vật liệu có giá trị trong các ngành công nghiệp như kỹ thuật hàng hải, sản xuất ô tô và hàng không vũ trụ. Nhìn chung, đồng mangan là một hợp kim đáng tin cậy và linh hoạt, mang đến sự kết hợp độc đáo giữa sức mạnh, độ bền và khả năng chống ăn mòn cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Bạc Lót Đồng Hợp Kim Chịu Tải Trọng Lớn
Bạc Lót Đồng Hợp Kim Chịu Tải Trọng Lớn

Đồng Hợp Kim Thiếc / Tin Bronze

Đồng Hợp Kim Thiếc là hợp kim đồng với thiếc có hàm lượng chì thấp (ít hơn 0,25% chì) như C90300, C90700,.... C91000.. C91300. Đồng thiếc này có đặc tính bền rất cao nên thường được ứng dụng gia công, chế tạo các loại bánh răng cũng như các ứng dụng ống lót và ổ trục có độ bền cao, nơi có độ bền cao, tốc độ thấp và tải nặng. Đồng Hợp Kim Thiếc rất được ưa chuộng vầ có hiệu suất cao ứng dụng cho máy móc công nghiệp nặng do có độ bền cao để gia công cánh bơm, vòng piston, phụ kiện hơi nước và thân van. Đặc biệt, Đồng Hợp Kim Thiếc rất dễ đúc do có hàm lượng thiếc cao và các vật đúc này thường được sử dụng trong các bộ phận cầu di động, bàn xoay cho cầu và các kết cấu khác cho ổ trục cố định và ổ trục giãn nở với chuyển động chậm hoặc gián đoạn khi chịu tải nặng.

Bạc lót đồng hợp kim thiếc

Bạc lót đồng hợp kim thiếc

Đồng Hợp Kim Chì / Leaded Bronze

Đồng Hợp kim Chì là một loại hợp kim đồng có chứa chì là một trong những thành phần chính của nó. Đồng Hợp kim Chì chủ yếu được sử dụng vì khả năng gia công tuyệt vời, đặc tính ma sát thấp và khả năng chống ăn mòn. Đồng chì thường được sử dụng để chế tạo vòng bi, ống lót và các bộ phận máy khác đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao và ma sát thấp. Một trong những lợi ích chính của đồng pha chì là khả năng tự bôi trơn. Khi chì trong hợp kim mòn đi, nó tạo ra một lớp màng mỏng giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động. Đặc tính này làm cho đồng chì trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng khó hoặc không thể bôi trơn.

Đồng hợp kim chì

Đồng hợp kim chì

Đồng chì là một loại hợp kim đồng có chứa chì làm nguyên tố hợp kim chính. Việc bổ sung chì giúp tăng cường khả năng gia công của hợp kim nhưng làm giảm độ bền và độ cứng của nó. Chì cũng cải thiện khả năng chống ăn mòn, ăn mòn và mài mòn của hợp kim. Một trong những lợi ích chính của đồng pha chì là khả năng tự bôi trơn. Khi chì trong hợp kim mòn đi, nó tạo ra một lớp màng mỏng giúp giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động. Đặc tính này làm cho đồng chì trở thành lựa chọn lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng khó hoặc không thể bôi trơn. Nên Đồng Hợp kim Chì được sử dụng trong các ứng dụng như vòng bi, ống lót, bộ phận van và bánh răng... và thường được sử dụng trong các ứng dụng hạng nặng, như thiết bị làm đất, máy khai thác mỏ và máy móc công nghiệp nặng.

Mọi thông tin báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
  Công ty TNHH Kojako Việt Nam
Google Maps Kojako Việt Nam   7/4A3 Linh Đông, P. Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM
Email - Kojako Việt Nam    sales@kojako.com
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Bộ phận Kinh doanh
Hotline Kojako Việt Nam    0931 278 843  |  Bộ phận Kỹ thuật


(*) Xem thêm

Đã thêm vào giỏ hàng