TỔNG QUAN - ĐỒNG HỢP KIM THIẾC NIKEN CuSn12Ni2 / EN 1982 CC484K
Đồng hợp kim thiếc niken CuSn12Ni2 / EN 1982 CC484K luôn được sản xuất ở dạng đúc liên tục & đúc ly tâm. Việc bổ sung niken tối đa 2.5% vào đồng hợp kim thiếc 12% tiêu chuẩn giúp tăng thêm khả năng chống mài mòn và cải thiện khả năng chống ăn mòn trong hệ thống nước mặn và nước lợ rất tuyệt vời. Đồng thiếc niken CuSn12Ni2 này cũng có thể được cung cấp theo các thông số kỹ thuật khác nhau với các tiêu chuẩn như sau: ASTM B 427 C91700, DIN 1705 CuSn12Ni W Nr 2.1060.04, BS1400 CuSn12Ni2 CT2 và EN 1982-2008 CuSn12Ni2 CC484K.
CuSn12Ni2 Tin Bronze
CuSn12Ni2 là một loại hợp kim được gọi là đồng hợp kim thiếc. Đồng hợp kim CuSn12Ni2 là vật liệu thường được sử dụng trong các ứng dụng điện và cơ khí do tính dẫn điện tốt và khả năng chống ăn mòn. EN 1982 CC484K là tiêu chuẩn Châu Âu dành cho hợp kim đồng thiếc, quy định thành phần hóa học và cấu trúc vi mô của hợp kim. Các tiêu chuẩn này đảm bảo tính nhất quán và chất lượng trong quá trình sản xuất hợp kim đồng thiếc cho các ứng dụng cụ thể.
CuSn12Ni2 Bronze
ĐẶC TÍNH - ĐỒNG HỢP KIM THIẾC NIKEN CuSn12Ni2 / EN 1982 CC484K
Đặc tính tải trọng của bánh vít phụ thuộc vào tốc độ trượt.c=200-1250N/cm2 hoặc tải trọng thời gian ngắn 4000-4500N/cm2. Là hợp kim chịu lực có độ bền cao, chịu mài mòn tốt và chống ăn mòn trong nước biển. Việc bổ sung niken làm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Đặc tính nổi bật của Đồng hợp kim thiếc niken CuSn12Ni2 / EN 1982 CC484K như sau:
1. Thành phần hóa học:
- Đồng (Cu): Chiếm phần lớn, đóng vai trò chính trong cấu trúc của hợp kim.
- Thiếc (Sn): Cung cấp độ cứng và ổn định kích thước.
- Niken (Ni): Tăng cường độ cứng và khả năng chống ăn mòn.
- Phosphorus (P): Có thể có mặt để cải thiện khả năng gia công.
2. Độ cứng và Độ dẻo: Đồng hợp kim CuSn12Ni2 thường có độ cứng tốt và độ dẻo vừa phải, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng.
3. Khả năng chống ăn mòn: Sự kết hợp của Niken trong Đồng hợp kim thiếc có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn của nó.
4. Tính chất nhiệt độ: Đồng CuSn12Ni2 có thể có khả năng chống nhiệt độ cao và tải trọng nhiệt độ tốt.
5. Quy trình gia công: Đồng hợp kim CuSn12Ni2 rất dễ gia công, có thể được cắt, uốn và làm hình dễ dàng.
6. Màu sắc: Màu Đồng hợp kim CuSn12Ni2 rất đậm.
Chemical Composition |
Mechanical properties |
Physical properties |
||||
Cu | 84.5 | 87.5 | Brinell hardness (HB) | 95 | Density (kg/dm3) | 8.6 |
Sn | 11.0 | 13.0 | Tensile Strength (Mpa) | 300 | Specific Heat J/(g*K) | 0.376 |
Al | - | 0.01 | Yield Strength (Mpa) | 180 | Thermal Expansion 10-6 K | 18.5 |
Fe | - | 0.2 | Elongation %min | 8 | Thermal Conductivity W/(m*K) | 54 |
Ni | 1.5 | 2.5 | Electrical Conductivity MS/m | 6.2 | ||
P | 0.05 | 0.4 | ||||
Pb | - | 0.3 | ||||
Mn | - | 0.2 | ||||
S | - | 0.05 | ||||
Sb | - | 0.10 | ||||
Si | - | 0.01 | ||||
Zn | - | 0.4 |
Đồng Hợp Kim Thiếc Niken CuSn12Ni2
ỨNG DỤNG - ĐỒNG HỢP KIM THIẾC NIKEN CuSn12Ni2 / EN 1982 CC484K
Đồng hợp kim thiếc Niken CuSn12Ni2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ vào các đặc tính cơ lý và hóa học của nó. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
2. Công Nghiệp Điện Tử: Sản xuất linh kiện điện tử như chân cắm, kết nối và các bộ phận máy tính.
4. Chế Tạo Bộ Phận Máy Móc: Được sử dụng trong sản xuất bộ phận máy móc như vòng bi, bu-lông, và các chi tiết cần độ bền và độ dẻo.
5. Ngành Cơ Khí: Ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, đặc biệt là trong sản xuất các bộ phận có yêu cầu về độ cứng và độ bền.
6. Ống Nước và Hệ Thống Ống: Do có khả năng chống ăn mòn tốt, CuSn12Ni2 thường được sử dụng trong sản xuất ống nước và hệ thống ống.
7. Ngành ô tô: Có thể được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như ống dẫn nhiên liệu, đồng hồ đo và các bộ phận khác.
Những ứng dụng này chỉ là một số ví dụ, và đồng hợp kim thiếc Niken CuSn12Ni2 có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng như các bộ phận cấu trúc hình khuyên và hình ống, đai ốc chịu tải, vành bánh vít chạy nhanh chịu ứng suất cao và vành bánh răng xoắn ốc. Các bộ phận máy chịu tải cao và dễ bị ăn mòn cũng như các bộ phận ma sát của máy hoạt động ở áp suất và tốc độ cao
Đồng Hợp Kim CuSn12Ni2
Mọi thông tin tư vấn, báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
Công ty TNHH Kojako Việt Nam
7/4A3 Linh Đông, P. Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM
0931 278 843 | sales@kojako.com
0931 278 843 | engineering@kojako.com