TỔNG QUAN - ĐỒNG HỢP KIM THIẾC CUSN12-C / EN 1982 CC483K
Đồng Hợp Kim Thiếc CuSn12--C / EN 1982 CC483K là đồng phốt pho, thường được gọi là "Gear Bronze", phù hợp với các yêu cầu của hợp kim DIN 1705 GC-CuSn12. Đồng Hợp Kim CuSn12-C có đặc tính gia công tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt đối với nước biển và nước muối nên thích hợp cho các bộ phận máy bơm và van. Hơn nữa, Đồng CuSn12rất thích hợp cho các vòng bi có tốc độ và tải trọng từ trung bình đến cao, đồng thời có khả năng chịu tải hoặc va đập tốt. Tuy nhiên, nếu các Vòng bi - Bạc lót dùng Đồng hợp kim thiếc CuSn12 phải được bôi trơn đầy đủ và căn chỉnh tốt.
CuSn12-C EN 1982 Tin Bronze
Một ưu điểm nữa, Đồng Hợp Kim Thiếc CuSn12-C / EN 1982 CC483K thích hợp gia công làm các bánh răng và bánh xoắn - răng nghiêng chịu tải nặng với tải trọng làm việc cao và tốc độ cao cũng như khả năng bôi trơn và căn chỉnh thích hợp. Thành phần của Hợp kim đồng CuSn12 luôn được kiểm soát chặt chẽ cũng như các điều kiện đúc phù hợp với Tiêu chuẩn EN 1982 CC483K. Đồng thời, hiện nay các sản phẩm Hợp kim đồng CuSn12 đã được sản xuất bằng công nghệ đúc liên tục mới nhất - hiện đại nhất nên hoàn toàn không bị rỗ khí - bột khí bên trong, tạo được độ bền cao.
Đồng Hợp Kim Thiếc CuSn12-C EN 1982 CC483K
ĐẶC TÍNH - ĐỒNG HỢP KIM THIẾC CUSN12-C / EN 1982 CC483K
Đồng hợp kim Thiếc CuSn12-C / EN 1982 CC483K là sự kết hợp đặc biệt giữa thiếc và đồng, tạo nên một vật liệu có độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt. Thiếc thường chiếm khoảng 12% trong thành phần, cung cấp tính chất chống mài mòn và tương tác tốt với môi trường khắc nghiệt. Theo tiêu chuẩn EN 1982 CC483K, đồng hợp kim Thiếc CuSn12-C được đánh giá về chất lượng và đặc tính cơ học. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Tin Bronze CuSn12-C / EN 1982 CC483K
Đặc Tính Nổi Bật của Đồng Hợp Kim Thiếc CuSn12-C
- Chống Mài Mòn Xuất Sắc: Đặc tính chống mài mòn của Thiếc CuSn12-C là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của nó. Điều này giúp nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong môi trường có yếu tố mài mòn cao.
- Độ Bền Cao: Độ bền cơ học của hợp kim này đặc biệt cao, giúp nó chịu được áp lực và tải trọng lớn mà vẫn duy trì sự ổn định.
- Điều Chỉnh Theo Tiêu Chuẩn Cao: Tuân thủ tiêu chuẩn EN 1982 CC483K không chỉ đảm bảo chất lượng cao mà còn mang lại niềm tin về tính đồng đều và độ ổn định trong sản phẩm.
Đồng Hợp Kim CuSn12
Chemical Composition |
Mechanical properties |
Physical properties |
||||
Cu | 85.0 | 88.5 | Brinell hardness (HB) | 90 | Density (kg/dm3) | 8.6 |
Sn | 11.0 | 13.0 | Tensile Strength (Mpa) | 280 | Specific Heat J/(g*K) | 0.376 |
Al | - | 0.01 | Yield Strength (Mpa) | 150 | Thermal Expansion 10-6 K | 18.5 |
Fe | - | 0.2 | Elongation % | 5 | Thermal Conductivity W/(m*K) | 54 |
Ni | - | 2.0 | Electrical Conductivity MS/m | 6.2 | ||
P | - | 0.6 | ||||
Pb | - | 0.7 | ||||
Mn | - | 0.2 | ||||
S | - | 0.05 | ||||
Sb | - | 0.15 | ||||
Si | - | 0.01 | ||||
Zn | - | 0.15 |
ỨNG DỤNG - TỔNG QUAN - ĐỒNG HỢP KIM THIẾC CUSN12-C / EN 1982 CC483K
Ngành Công Nghiệp Ô Tô:
Đồng hợp kim Thiếc CuSn12-C thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô như vòng bi, bu-lông, và van. Độ bền và khả năng chống mài mòn của nó giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của các thành phần này trong môi trường khắc nghiệt.
Ngành Công Nghiệp Đóng Tàu:
Trong ngành đóng tàu, hợp kim này thường được áp dụng cho các chi tiết chịu mài mòn và tác động của nước biển. Đặc tính chống ăn mòn và khả năng làm việc hiệu quả trong môi trường ẩm giúp tăng cường độ bền của các phần tàu.
Ngành Công Nghiệp Năng Lượng:
Trong sản xuất và quá trình vận hành các thiết bị năng lượng, đồng hợp kim Thiếc CuSn12-C có thể được sử dụng cho các bộ phận chịu mài mòn và nhiệt độ cao. Khả năng chống ăn mòn và giữ độ bền ổn định làm cho nó trở thành vật liệu lựa chọn trong ngành năng lượng.
CuSn12 Tin Bronze
Đồng hợp kim Thiếc CuSn12-C / EN 1982 không chỉ là một vật liệu chống mài mòn hiệu quả mà còn đóng góp vào sự phát triển và hiện đại hóa của nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Tính chất độ bền, khả năng chống mài mòn và tuân thủ tiêu chuẩn làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi sự đồng đều và đáng tin cậy. Đối với các doanh nghiệp và dự án nơi độ bền và chất lượng là quan trọng, đồng hợp kim Thiếc CuSn12-C / EN 1982 CC483K là một lựa chọn không thể phủ nhận.
Mọi thông tin tư vấn, báo giá và đặt hàng xin liên hệ:
Công ty TNHH Kojako Việt Nam
7/4A3 Linh Đông, P. Linh Đông, Thủ Đức, TPHCM
0931 278 843 | sales@kojako.com
0931 278 843 | engineering@kojako.com